Bảng Anh (GBP) sang Rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá
Cập nhật lúc 17:00 trên Thứ Sáu, 9 tháng 5, 2025 UTC.
1 GBP = 399.607 LKR
1 LKR = 0.002502 GBP
- GBP là mã tiền tệ cho Bảng Anh, là tiền tệ chính thức của Guernsey, Jersey, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich, Vương quốc Anh và Đảo Man. Biểu tượng cho Bảng Anh là £.
- LKR là mã tiền tệ cho Rupee Sri Lanka, là tiền tệ chính thức của Sri Lanka. Biểu tượng cho Rupee Sri Lanka là ₨.
Bảng Anh to Rupee Sri Lanka conversion cheatsheet
GBP | LKR |
---|---|
1 GBP | 399.607 LKR |
5 GBP | 1998 LKR |
10 GBP | 3996 LKR |
25 GBP | 9990 LKR |
50 GBP | 19980 LKR |
100 GBP | 39961 LKR |
500 GBP | 199804 LKR |
1000 GBP | 399607 LKR |
10000 GBP | 3996070 LKR |
Rupee Sri Lanka to Bảng Anh conversion cheatsheet
LKR | GBP |
---|---|
1 LKR | 0.002502 GBP |
5 LKR | 0.01251 GBP |
10 LKR | 0.02502 GBP |
25 LKR | 0.06256 GBP |
50 LKR | 0.1251 GBP |
100 LKR | 0.2502 GBP |
500 LKR | 1.251 GBP |
1000 LKR | 2.502 GBP |
10000 LKR | 25.025 GBP |
Tỷ giá hối đoái khác cho Bảng Anh

USD 0.7516
Đô la Mỹ
1 GBP = 1.331 USD
1 GBP = 1.331 USD

EUR 0.8461
Euro
1 GBP = 1.182 EUR
1 GBP = 1.182 EUR

RUB 0.008974
Rúp Nga
1 GBP = 111.430 RUB
1 GBP = 111.430 RUB

CAD 0.5393
Đô la Canada
1 GBP = 1.854 CAD
1 GBP = 1.854 CAD

AUD 0.4821
Đô la Australia
1 GBP = 2.074 AUD
1 GBP = 2.074 AUD

CNY 0.1040
Nhân dân tệ
1 GBP = 9.614 CNY
1 GBP = 9.614 CNY

JPY 0.005173
Yên Nhật
1 GBP = 193.311 JPY
1 GBP = 193.311 JPY

CHF 0.9040
Franc Thụy sĩ
1 GBP = 1.106 CHF
1 GBP = 1.106 CHF

SGD 0.5792
Đô la Singapore
1 GBP = 1.727 SGD
1 GBP = 1.727 SGD

BTC 76976
Bitcoin
1 GBP = 0.00001299 BTC
1 GBP = 0.00001299 BTC

XAU 2514
Vàng
1 GBP = 0.0003978 XAU
1 GBP = 0.0003978 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Rupee Sri Lanka

USD 300.335
Đô la Mỹ
1 LKR = 0.003330 USD
1 LKR = 0.003330 USD

EUR 338.120
Euro
1 LKR = 0.002958 EUR
1 LKR = 0.002958 EUR

GBP 399.607
Bảng Anh
1 LKR = 0.002502 GBP
1 LKR = 0.002502 GBP

RUB 3.586
Rúp Nga
1 LKR = 0.2788 RUB
1 LKR = 0.2788 RUB

CAD 215.528
Đô la Canada
1 LKR = 0.004640 CAD
1 LKR = 0.004640 CAD

AUD 192.641
Đô la Australia
1 LKR = 0.005191 AUD
1 LKR = 0.005191 AUD

CNY 41.567
Nhân dân tệ
1 LKR = 0.02406 CNY
1 LKR = 0.02406 CNY

JPY 2.067
Yên Nhật
1 LKR = 0.4838 JPY
1 LKR = 0.4838 JPY

CHF 361.238
Franc Thụy sĩ
1 LKR = 0.002768 CHF
1 LKR = 0.002768 CHF

SGD 231.444
Đô la Singapore
1 LKR = 0.004321 SGD
1 LKR = 0.004321 SGD

BTC 30760044
Bitcoin
1 LKR = 0.000000033 BTC
1 LKR = 0.000000033 BTC

XAU 1004665
Vàng
1 LKR = 0.000000995 XAU
1 LKR = 0.000000995 XAU