Nhân dân tệ (CNY) sang Bảng Anh (GBP) tỷ giá
Cập nhật lúc 11:00 trên Thứ Bảy, 10 tháng 5, 2025 UTC.
1 CNY = 0.1040 GBP
1 GBP = 9.613 CNY
- CNY là mã tiền tệ cho Nhân dân tệ, là tiền tệ chính thức của China. Biểu tượng cho Nhân dân tệ là 元.
- GBP là mã tiền tệ cho Bảng Anh, là tiền tệ chính thức của Guernsey, Jersey, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich, Vương quốc Anh và Đảo Man. Biểu tượng cho Bảng Anh là £.
Nhân dân tệ to Bảng Anh conversion cheatsheet
CNY | GBP |
---|---|
1 CNY | 0.1040 GBP |
5 CNY | 0.5202 GBP |
10 CNY | 1.040 GBP |
25 CNY | 2.601 GBP |
50 CNY | 5.202 GBP |
100 CNY | 10.403 GBP |
500 CNY | 52.015 GBP |
1000 CNY | 104.030 GBP |
10000 CNY | 1040 GBP |
Bảng Anh to Nhân dân tệ conversion cheatsheet
GBP | CNY |
---|---|
1 GBP | 9.613 CNY |
5 GBP | 48.063 CNY |
10 GBP | 96.126 CNY |
25 GBP | 240.315 CNY |
50 GBP | 480.630 CNY |
100 GBP | 961.260 CNY |
500 GBP | 4806 CNY |
1000 GBP | 9613 CNY |
10000 GBP | 96126 CNY |
Tỷ giá hối đoái khác cho Nhân dân tệ

USD 7.225
Đô la Mỹ
1 CNY = 0.1384 USD
1 CNY = 0.1384 USD

EUR 8.129
Euro
1 CNY = 0.1230 EUR
1 CNY = 0.1230 EUR

GBP 9.613
Bảng Anh
1 CNY = 0.1040 GBP
1 CNY = 0.1040 GBP

RUB 0.08758
Rúp Nga
1 CNY = 11.418 RUB
1 CNY = 11.418 RUB

CAD 5.182
Đô la Canada
1 CNY = 0.1930 CAD
1 CNY = 0.1930 CAD

AUD 4.631
Đô la Australia
1 CNY = 0.2159 AUD
1 CNY = 0.2159 AUD

JPY 0.04970
Yên Nhật
1 CNY = 20.120 JPY
1 CNY = 20.120 JPY

CHF 8.687
Franc Thụy sĩ
1 CNY = 0.1151 CHF
1 CNY = 0.1151 CHF

SGD 5.565
Đô la Singapore
1 CNY = 0.1797 SGD
1 CNY = 0.1797 SGD

BTC 748703
Bitcoin
1 CNY = 0.000001336 BTC
1 CNY = 0.000001336 BTC

XAU 24048
Vàng
1 CNY = 0.00004158 XAU
1 CNY = 0.00004158 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Bảng Anh

USD 0.7517
Đô la Mỹ
1 GBP = 1.330 USD
1 GBP = 1.330 USD

EUR 0.8456
Euro
1 GBP = 1.183 EUR
1 GBP = 1.183 EUR

RUB 0.009111
Rúp Nga
1 GBP = 109.758 RUB
1 GBP = 109.758 RUB

CAD 0.5391
Đô la Canada
1 GBP = 1.855 CAD
1 GBP = 1.855 CAD

AUD 0.4817
Đô la Australia
1 GBP = 2.076 AUD
1 GBP = 2.076 AUD

CNY 0.1040
Nhân dân tệ
1 GBP = 9.613 CNY
1 GBP = 9.613 CNY

JPY 0.005170
Yên Nhật
1 GBP = 193.407 JPY
1 GBP = 193.407 JPY

CHF 0.9038
Franc Thụy sĩ
1 GBP = 1.106 CHF
1 GBP = 1.106 CHF

SGD 0.5789
Đô la Singapore
1 GBP = 1.727 SGD
1 GBP = 1.727 SGD

BTC 77888
Bitcoin
1 GBP = 0.00001284 BTC
1 GBP = 0.00001284 BTC

XAU 2502
Vàng
1 GBP = 0.0003997 XAU
1 GBP = 0.0003997 XAU