×

Euro (EUR) sang Rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá

Cập nhật lúc 15:00 trên Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025 UTC.
1 EUR = 339.457 LKR
1 LKR = 0.002946 EUR
  • EUR là mã tiền tệ cho Euro, là tiền tệ chính thức của Andorra, Bỉ, Bồ Đào Nha, Croatia, Estonia, Guadeloupe, Guiana thuộc Pháp, Hy Lạp, Hà Lan, Ireland, Italy, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Pháp, Phần Lan, Quần đảo Åland, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, St. Barthélemy, St. Martin, Síp, Thành Vatican, Tây Ban Nha, Áo và Đức. Biểu tượng cho Euro là €.
  • LKR là mã tiền tệ cho Rupee Sri Lanka, là tiền tệ chính thức của Sri Lanka. Biểu tượng cho Rupee Sri Lanka là ₨.

Euro to Rupee Sri Lanka conversion cheatsheet

EURLKR
1 EUR339.457 LKR
5 EUR1697 LKR
10 EUR3395 LKR
25 EUR8486 LKR
50 EUR16973 LKR
100 EUR33946 LKR
500 EUR169729 LKR
1000 EUR339457 LKR
10000 EUR3394571 LKR

Rupee Sri Lanka to Euro conversion cheatsheet

LKREUR
1 LKR0.002946 EUR
5 LKR0.01473 EUR
10 LKR0.02946 EUR
25 LKR0.07365 EUR
50 LKR0.1473 EUR
100 LKR0.2946 EUR
500 LKR1.473 EUR
1000 LKR2.946 EUR
10000 LKR29.459 EUR
Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.