Franc Thụy sĩ (CHF) sang Real Braxin (BRL) tỷ giá
Cập nhật lúc 05:00 trên Thứ Năm, 15 tháng 5, 2025 UTC.
1 CHF = 6.709 BRL
1 BRL = 0.1490 CHF
- CHF là mã tiền tệ cho Franc Thụy sĩ, là tiền tệ chính thức của Liechtenstein và Thụy Sĩ. Biểu tượng cho Franc Thụy sĩ là SFr.
- BRL là mã tiền tệ cho Real Braxin, là tiền tệ chính thức của Brazil. Biểu tượng cho Real Braxin là R$.
Franc Thụy sĩ to Real Braxin conversion cheatsheet
CHF | BRL |
---|---|
1 CHF | 6.709 BRL |
5 CHF | 33.547 BRL |
10 CHF | 67.093 BRL |
25 CHF | 167.733 BRL |
50 CHF | 335.466 BRL |
100 CHF | 670.933 BRL |
500 CHF | 3355 BRL |
1000 CHF | 6709 BRL |
10000 CHF | 67093 BRL |
Real Braxin to Franc Thụy sĩ conversion cheatsheet
BRL | CHF |
---|---|
1 BRL | 0.1490 CHF |
5 BRL | 0.7452 CHF |
10 BRL | 1.490 CHF |
25 BRL | 3.726 CHF |
50 BRL | 7.452 CHF |
100 BRL | 14.905 CHF |
500 BRL | 74.523 CHF |
1000 BRL | 149.046 CHF |
10000 BRL | 1490 CHF |
Tỷ giá hối đoái khác cho Franc Thụy sĩ

USD 0.8404
Đô la Mỹ
1 CHF = 1.190 USD
1 CHF = 1.190 USD

EUR 0.9407
Euro
1 CHF = 1.063 EUR
1 CHF = 1.063 EUR

GBP 1.116
Bảng Anh
1 CHF = 0.8963 GBP
1 CHF = 0.8963 GBP

RUB 0.01046
Rúp Nga
1 CHF = 95.638 RUB
1 CHF = 95.638 RUB

CAD 0.6016
Đô la Canada
1 CHF = 1.662 CAD
1 CHF = 1.662 CAD

AUD 0.5405
Đô la Australia
1 CHF = 1.850 AUD
1 CHF = 1.850 AUD

CNY 0.1167
Nhân dân tệ
1 CHF = 8.571 CNY
1 CHF = 8.571 CNY

JPY 0.005754
Yên Nhật
1 CHF = 173.778 JPY
1 CHF = 173.778 JPY

SGD 0.6472
Đô la Singapore
1 CHF = 1.545 SGD
1 CHF = 1.545 SGD

BTC 86481
Bitcoin
1 CHF = 0.00001156 BTC
1 CHF = 0.00001156 BTC

XAU 2646
Vàng
1 CHF = 0.0003780 XAU
1 CHF = 0.0003780 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Real Braxin

USD 5.639
Đô la Mỹ
1 BRL = 0.1773 USD
1 BRL = 0.1773 USD

EUR 6.311
Euro
1 BRL = 0.1584 EUR
1 BRL = 0.1584 EUR

GBP 7.486
Bảng Anh
1 BRL = 0.1336 GBP
1 BRL = 0.1336 GBP

RUB 0.07015
Rúp Nga
1 BRL = 14.254 RUB
1 BRL = 14.254 RUB

CAD 4.036
Đô la Canada
1 BRL = 0.2478 CAD
1 BRL = 0.2478 CAD

AUD 3.626
Đô la Australia
1 BRL = 0.2758 AUD
1 BRL = 0.2758 AUD

CNY 0.7828
Nhân dân tệ
1 BRL = 1.277 CNY
1 BRL = 1.277 CNY

JPY 0.03861
Yên Nhật
1 BRL = 25.901 JPY
1 BRL = 25.901 JPY

CHF 6.709
Franc Thụy sĩ
1 BRL = 0.1490 CHF
1 BRL = 0.1490 CHF

SGD 4.342
Đô la Singapore
1 BRL = 0.2303 SGD
1 BRL = 0.2303 SGD

BTC 580232
Bitcoin
1 BRL = 0.000001723 BTC
1 BRL = 0.000001723 BTC

XAU 17751
Vàng
1 BRL = 0.00005633 XAU
1 BRL = 0.00005633 XAU