Bảng Anh (GBP) sang Franc Thụy sĩ (CHF) tỷ giá
Cập nhật lúc 15:00 trên Thứ Năm, 8 tháng 5, 2025 UTC.
1 GBP = 1.101 CHF
1 CHF = 0.9079 GBP
- GBP là mã tiền tệ cho Bảng Anh, là tiền tệ chính thức của Guernsey, Jersey, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich, Vương quốc Anh và Đảo Man. Biểu tượng cho Bảng Anh là £.
- CHF là mã tiền tệ cho Franc Thụy sĩ, là tiền tệ chính thức của Liechtenstein và Thụy Sĩ. Biểu tượng cho Franc Thụy sĩ là SFr.
Bảng Anh to Franc Thụy sĩ conversion cheatsheet
GBP | CHF |
---|---|
1 GBP | 1.101 CHF |
5 GBP | 5.507 CHF |
10 GBP | 11.014 CHF |
25 GBP | 27.536 CHF |
50 GBP | 55.072 CHF |
100 GBP | 110.144 CHF |
500 GBP | 550.722 CHF |
1000 GBP | 1101 CHF |
10000 GBP | 11014 CHF |
Franc Thụy sĩ to Bảng Anh conversion cheatsheet
CHF | GBP |
---|---|
1 CHF | 0.9079 GBP |
5 CHF | 4.539 GBP |
10 CHF | 9.079 GBP |
25 CHF | 22.697 GBP |
50 CHF | 45.395 GBP |
100 CHF | 90.790 GBP |
500 CHF | 453.949 GBP |
1000 CHF | 907.899 GBP |
10000 CHF | 9079 GBP |
Tỷ giá hối đoái khác cho Bảng Anh

USD 0.7512
Đô la Mỹ
1 GBP = 1.331 USD
1 GBP = 1.331 USD

EUR 0.8471
Euro
1 GBP = 1.181 EUR
1 GBP = 1.181 EUR

RUB 0.009105
Rúp Nga
1 GBP = 109.827 RUB
1 GBP = 109.827 RUB

CAD 0.5404
Đô la Canada
1 GBP = 1.851 CAD
1 GBP = 1.851 CAD

AUD 0.4815
Đô la Australia
1 GBP = 2.077 AUD
1 GBP = 2.077 AUD

CNY 0.1040
Nhân dân tệ
1 GBP = 9.619 CNY
1 GBP = 9.619 CNY

JPY 0.005180
Yên Nhật
1 GBP = 193.044 JPY
1 GBP = 193.044 JPY

CHF 0.9079
Franc Thụy sĩ
1 GBP = 1.101 CHF
1 GBP = 1.101 CHF

SGD 0.5786
Đô la Singapore
1 GBP = 1.728 SGD
1 GBP = 1.728 SGD

BTC 74772
Bitcoin
1 GBP = 0.00001337 BTC
1 GBP = 0.00001337 BTC

XAU 2521
Vàng
1 GBP = 0.0003966 XAU
1 GBP = 0.0003966 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Franc Thụy sĩ

USD 0.8274
Đô la Mỹ
1 CHF = 1.209 USD
1 CHF = 1.209 USD

EUR 0.9330
Euro
1 CHF = 1.072 EUR
1 CHF = 1.072 EUR

GBP 1.101
Bảng Anh
1 CHF = 0.9079 GBP
1 CHF = 0.9079 GBP

RUB 0.01003
Rúp Nga
1 CHF = 99.712 RUB
1 CHF = 99.712 RUB

CAD 0.5952
Đô la Canada
1 CHF = 1.680 CAD
1 CHF = 1.680 CAD

AUD 0.5304
Đô la Australia
1 CHF = 1.885 AUD
1 CHF = 1.885 AUD

CNY 0.1145
Nhân dân tệ
1 CHF = 8.733 CNY
1 CHF = 8.733 CNY

JPY 0.005706
Yên Nhật
1 CHF = 175.264 JPY
1 CHF = 175.264 JPY

SGD 0.6373
Đô la Singapore
1 CHF = 1.569 SGD
1 CHF = 1.569 SGD

BTC 82357
Bitcoin
1 CHF = 0.00001214 BTC
1 CHF = 0.00001214 BTC

XAU 2777
Vàng
1 CHF = 0.0003601 XAU
1 CHF = 0.0003601 XAU