Rúp Nga (RUB) sang Real Braxin (BRL) tỷ giá
Cập nhật lúc 03:00 trên Thứ Hai, 12 tháng 5, 2025 UTC.
1 RUB = 0.06853 BRL
1 BRL = 14.592 RUB
- RUB là mã tiền tệ cho Rúp Nga, là tiền tệ chính thức của Russia. Biểu tượng cho Rúp Nga là ₽.
- BRL là mã tiền tệ cho Real Braxin, là tiền tệ chính thức của Brazil. Biểu tượng cho Real Braxin là R$.
Rúp Nga to Real Braxin conversion cheatsheet
RUB | BRL |
---|---|
1 RUB | 0.06853 BRL |
5 RUB | 0.3427 BRL |
10 RUB | 0.6853 BRL |
25 RUB | 1.713 BRL |
50 RUB | 3.427 BRL |
100 RUB | 6.853 BRL |
500 RUB | 34.266 BRL |
1000 RUB | 68.532 BRL |
10000 RUB | 685.317 BRL |
Real Braxin to Rúp Nga conversion cheatsheet
BRL | RUB |
---|---|
1 BRL | 14.592 RUB |
5 BRL | 72.959 RUB |
10 BRL | 145.918 RUB |
25 BRL | 364.795 RUB |
50 BRL | 729.589 RUB |
100 BRL | 1459 RUB |
500 BRL | 7296 RUB |
1000 BRL | 14592 RUB |
10000 BRL | 145918 RUB |
Tỷ giá hối đoái khác cho Rúp Nga

USD 82.455
Đô la Mỹ
1 RUB = 0.01213 USD
1 RUB = 0.01213 USD

EUR 92.588
Euro
1 RUB = 0.01080 EUR
1 RUB = 0.01080 EUR

GBP 109.528
Bảng Anh
1 RUB = 0.009130 GBP
1 RUB = 0.009130 GBP

CAD 59.168
Đô la Canada
1 RUB = 0.01690 CAD
1 RUB = 0.01690 CAD

AUD 52.962
Đô la Australia
1 RUB = 0.01888 AUD
1 RUB = 0.01888 AUD

CNY 11.412
Nhân dân tệ
1 RUB = 0.08763 CNY
1 RUB = 0.08763 CNY

JPY 0.5654
Yên Nhật
1 RUB = 1.769 JPY
1 RUB = 1.769 JPY

CHF 98.884
Franc Thụy sĩ
1 RUB = 0.01011 CHF
1 RUB = 0.01011 CHF

SGD 63.483
Đô la Singapore
1 RUB = 0.01575 SGD
1 RUB = 0.01575 SGD

BTC 8566343
Bitcoin
1 RUB = 0.000000117 BTC
1 RUB = 0.000000117 BTC

XAU 269912
Vàng
1 RUB = 0.000003705 XAU
1 RUB = 0.000003705 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Real Braxin

USD 5.651
Đô la Mỹ
1 BRL = 0.1770 USD
1 BRL = 0.1770 USD

EUR 6.345
Euro
1 BRL = 0.1576 EUR
1 BRL = 0.1576 EUR

GBP 7.506
Bảng Anh
1 BRL = 0.1332 GBP
1 BRL = 0.1332 GBP

RUB 0.06853
Rúp Nga
1 BRL = 14.592 RUB
1 BRL = 14.592 RUB

CAD 4.055
Đô la Canada
1 BRL = 0.2466 CAD
1 BRL = 0.2466 CAD

AUD 3.630
Đô la Australia
1 BRL = 0.2755 AUD
1 BRL = 0.2755 AUD

CNY 0.7821
Nhân dân tệ
1 BRL = 1.279 CNY
1 BRL = 1.279 CNY

JPY 0.03875
Yên Nhật
1 BRL = 25.807 JPY
1 BRL = 25.807 JPY

CHF 6.777
Franc Thụy sĩ
1 BRL = 0.1476 CHF
1 BRL = 0.1476 CHF

SGD 4.351
Đô la Singapore
1 BRL = 0.2299 SGD
1 BRL = 0.2299 SGD

BTC 587066
Bitcoin
1 BRL = 0.000001703 BTC
1 BRL = 0.000001703 BTC

XAU 18497
Vàng
1 BRL = 0.00005406 XAU
1 BRL = 0.00005406 XAU