Vàng (XAU) sang Apollo Currency (APL) tỷ giá
Cập nhật lúc 01:00 trên Thứ Hai, 12 tháng 5, 2025 UTC.
1 XAU = 33133310 APL
1 APL = 0.000000030 XAU
- XAU là mã tiền tệ cho Vàng kim loại.
- APL là mã tiền tệ cho Apollo Currency tiền điện tử.
Vàng to Apollo Currency conversion cheatsheet
XAU | APL |
---|---|
1 XAU | 33133310 APL |
5 XAU | 165666548 APL |
10 XAU | 331333096 APL |
25 XAU | 828332739 APL |
50 XAU | 1656665478 APL |
100 XAU | 3313330957 APL |
500 XAU | 16566654784 APL |
1000 XAU | 33133309568 APL |
10000 XAU | 331333095682 APL |
Apollo Currency to Vàng conversion cheatsheet
APL | XAU |
---|---|
1 APL | 0.000000030 XAU |
5 APL | 0.000000151 XAU |
10 APL | 0.000000302 XAU |
25 APL | 0.000000755 XAU |
50 APL | 0.000001509 XAU |
100 APL | 0.000003018 XAU |
500 APL | 0.00001509 XAU |
1000 APL | 0.00003018 XAU |
10000 APL | 0.0003018 XAU |
Tỷ giá hối đoái khác cho Vàng

USD 0.0003048
Đô la Mỹ
1 XAU = 3281 USD
1 XAU = 3281 USD

EUR 0.0003425
Euro
1 XAU = 2919 EUR
1 XAU = 2919 EUR

GBP 0.0004051
Bảng Anh
1 XAU = 2469 GBP
1 XAU = 2469 GBP

RUB 0.000003697
Rúp Nga
1 XAU = 270523 RUB
1 XAU = 270523 RUB

CAD 0.0002187
Đô la Canada
1 XAU = 4572 CAD
1 XAU = 4572 CAD

AUD 0.0001957
Đô la Australia
1 XAU = 5110 AUD
1 XAU = 5110 AUD

CNY 0.00004218
Nhân dân tệ
1 XAU = 23705 CNY
1 XAU = 23705 CNY

JPY 0.000002089
Yên Nhật
1 XAU = 478776 JPY
1 XAU = 478776 JPY

CHF 0.0003655
Franc Thụy sĩ
1 XAU = 2736 CHF
1 XAU = 2736 CHF

SGD 0.0002348
Đô la Singapore
1 XAU = 4259 SGD
1 XAU = 4259 SGD

BTC 31.885
Bitcoin
1 XAU = 0.03136 BTC
1 XAU = 0.03136 BTC
Tỷ giá hối đoái khác cho Apollo Currency

USD 10099
Đô la Mỹ
1 APL = 0.00009902 USD
1 APL = 0.00009902 USD

EUR 11350
Euro
1 APL = 0.00008811 EUR
1 APL = 0.00008811 EUR

GBP 13421
Bảng Anh
1 APL = 0.00007451 GBP
1 APL = 0.00007451 GBP

RUB 122.479
Rúp Nga
1 APL = 0.008165 RUB
1 APL = 0.008165 RUB

CAD 7246
Đô la Canada
1 APL = 0.0001380 CAD
1 APL = 0.0001380 CAD

AUD 6484
Đô la Australia
1 APL = 0.0001542 AUD
1 APL = 0.0001542 AUD

CNY 1398
Nhân dân tệ
1 APL = 0.0007154 CNY
1 APL = 0.0007154 CNY

JPY 69.204
Yên Nhật
1 APL = 0.01445 JPY
1 APL = 0.01445 JPY

CHF 12110
Franc Thụy sĩ
1 APL = 0.00008258 CHF
1 APL = 0.00008258 CHF

SGD 7780
Đô la Singapore
1 APL = 0.0001285 SGD
1 APL = 0.0001285 SGD

BTC 1056469935
Bitcoin
1 APL = 0.000000001 BTC
1 APL = 0.000000001 BTC

XAU 33133310
Vàng
1 APL = 0.000000030 XAU
1 APL = 0.000000030 XAU