Đô la Mỹ (USD) sang Vàng (XAU) tỷ giá
Cập nhật lúc 12:00 trên Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025 UTC.
1 USD = 0.0003064 XAU
1 XAU = 3264 USD
- USD là mã tiền tệ cho Đô la Mỹ, là tiền tệ chính thức của Ca-ri-bê Hà Lan, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, Guam, Hoa Kỳ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Bắc Mariana, Quần đảo Marshall, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ và Timor-Leste. Biểu tượng cho Đô la Mỹ là $.
- XAU là mã tiền tệ cho Vàng kim loại.
Đô la Mỹ to Vàng conversion cheatsheet
USD | XAU |
---|---|
1 USD | 0.0003064 XAU |
5 USD | 0.001532 XAU |
10 USD | 0.003064 XAU |
25 USD | 0.007660 XAU |
50 USD | 0.01532 XAU |
100 USD | 0.03064 XAU |
500 USD | 0.1532 XAU |
1000 USD | 0.3064 XAU |
10000 USD | 3.064 XAU |
Vàng to Đô la Mỹ conversion cheatsheet
XAU | USD |
---|---|
1 XAU | 3264 USD |
5 XAU | 16319 USD |
10 XAU | 32638 USD |
25 XAU | 81595 USD |
50 XAU | 163191 USD |
100 XAU | 326381 USD |
500 XAU | 1631907 USD |
1000 XAU | 3263814 USD |
10000 XAU | 32638141 USD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Mỹ

EUR 1.135
Euro
1 USD = 0.8813 EUR
1 USD = 0.8813 EUR

GBP 1.329
Bảng Anh
1 USD = 0.7522 GBP
1 USD = 0.7522 GBP

RUB 0.01208
Rúp Nga
1 USD = 82.752 RUB
1 USD = 82.752 RUB

CAD 0.7235
Đô la Canada
1 USD = 1.382 CAD
1 USD = 1.382 CAD

AUD 0.6434
Đô la Australia
1 USD = 1.554 AUD
1 USD = 1.554 AUD

CNY 0.1371
Nhân dân tệ
1 USD = 7.295 CNY
1 USD = 7.295 CNY

JPY 0.006918
Yên Nhật
1 USD = 144.561 JPY
1 USD = 144.561 JPY

CHF 1.214
Franc Thụy sĩ
1 USD = 0.8234 CHF
1 USD = 0.8234 CHF

SGD 0.7718
Đô la Singapore
1 USD = 1.296 SGD
1 USD = 1.296 SGD

BTC 96979
Bitcoin
1 USD = 0.00001031 BTC
1 USD = 0.00001031 BTC

XAU 3264
Vàng
1 USD = 0.0003064 XAU
1 USD = 0.0003064 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Vàng

USD 0.0003064
Đô la Mỹ
1 XAU = 3264 USD
1 XAU = 3264 USD

EUR 0.0003477
Euro
1 XAU = 2876 EUR
1 XAU = 2876 EUR

GBP 0.0004073
Bảng Anh
1 XAU = 2455 GBP
1 XAU = 2455 GBP

RUB 0.000003702
Rúp Nga
1 XAU = 270088 RUB
1 XAU = 270088 RUB

CAD 0.0002217
Đô la Canada
1 XAU = 4511 CAD
1 XAU = 4511 CAD

AUD 0.0001971
Đô la Australia
1 XAU = 5073 AUD
1 XAU = 5073 AUD

CNY 0.00004200
Nhân dân tệ
1 XAU = 23810 CNY
1 XAU = 23810 CNY

JPY 0.000002119
Yên Nhật
1 XAU = 471819 JPY
1 XAU = 471819 JPY

CHF 0.0003721
Franc Thụy sĩ
1 XAU = 2687 CHF
1 XAU = 2687 CHF

SGD 0.0002365
Đô la Singapore
1 XAU = 4229 SGD
1 XAU = 4229 SGD

BTC 29.713
Bitcoin
1 XAU = 0.03366 BTC
1 XAU = 0.03366 BTC