Đô la Singapore (SGD) sang Paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá
Cập nhật lúc 22:00 trên Thứ Năm, 15 tháng 5, 2025 UTC.
1 SGD = 1.855 TOP
1 TOP = 0.5390 SGD
- SGD là mã tiền tệ cho Đô la Singapore, là tiền tệ chính thức của Singapore. Biểu tượng cho Đô la Singapore là S$.
- TOP là mã tiền tệ cho Paʻanga Tonga, là tiền tệ chính thức của Tonga. Biểu tượng cho Paʻanga Tonga là T$.
Đô la Singapore to Paʻanga Tonga conversion cheatsheet
SGD | TOP |
---|---|
1 SGD | 1.855 TOP |
5 SGD | 9.277 TOP |
10 SGD | 18.554 TOP |
25 SGD | 46.385 TOP |
50 SGD | 92.770 TOP |
100 SGD | 185.541 TOP |
500 SGD | 927.703 TOP |
1000 SGD | 1855 TOP |
10000 SGD | 18554 TOP |
Paʻanga Tonga to Đô la Singapore conversion cheatsheet
TOP | SGD |
---|---|
1 TOP | 0.5390 SGD |
5 TOP | 2.695 SGD |
10 TOP | 5.390 SGD |
25 TOP | 13.474 SGD |
50 TOP | 26.948 SGD |
100 TOP | 53.897 SGD |
500 TOP | 269.483 SGD |
1000 TOP | 538.966 SGD |
10000 TOP | 5390 SGD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Singapore

USD 1.298
Đô la Mỹ
1 SGD = 0.7706 USD
1 SGD = 0.7706 USD

EUR 1.452
Euro
1 SGD = 0.6887 EUR
1 SGD = 0.6887 EUR

GBP 1.727
Bảng Anh
1 SGD = 0.5792 GBP
1 SGD = 0.5792 GBP

RUB 0.01622
Rúp Nga
1 SGD = 61.643 RUB
1 SGD = 61.643 RUB

CAD 0.9296
Đô la Canada
1 SGD = 1.076 CAD
1 SGD = 1.076 CAD

AUD 0.8312
Đô la Australia
1 SGD = 1.203 AUD
1 SGD = 1.203 AUD

CNY 0.1801
Nhân dân tệ
1 SGD = 5.554 CNY
1 SGD = 5.554 CNY

JPY 0.008912
Yên Nhật
1 SGD = 112.208 JPY
1 SGD = 112.208 JPY

CHF 1.552
Franc Thụy sĩ
1 SGD = 0.6444 CHF
1 SGD = 0.6444 CHF

BTC 134038
Bitcoin
1 SGD = 0.000007461 BTC
1 SGD = 0.000007461 BTC

XAU 4205
Vàng
1 SGD = 0.0002378 XAU
1 SGD = 0.0002378 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Paʻanga Tonga

USD 2.408
Đô la Mỹ
1 TOP = 0.4153 USD
1 TOP = 0.4153 USD

EUR 2.694
Euro
1 TOP = 0.3712 EUR
1 TOP = 0.3712 EUR

GBP 3.203
Bảng Anh
1 TOP = 0.3122 GBP
1 TOP = 0.3122 GBP

RUB 0.03010
Rúp Nga
1 TOP = 33.223 RUB
1 TOP = 33.223 RUB

CAD 1.725
Đô la Canada
1 TOP = 0.5798 CAD
1 TOP = 0.5798 CAD

AUD 1.542
Đô la Australia
1 TOP = 0.6485 AUD
1 TOP = 0.6485 AUD

CNY 0.3341
Nhân dân tệ
1 TOP = 2.993 CNY
1 TOP = 2.993 CNY

JPY 0.01654
Yên Nhật
1 TOP = 60.476 JPY
1 TOP = 60.476 JPY

CHF 2.879
Franc Thụy sĩ
1 TOP = 0.3473 CHF
1 TOP = 0.3473 CHF

SGD 1.855
Đô la Singapore
1 TOP = 0.5390 SGD
1 TOP = 0.5390 SGD

BTC 248694
Bitcoin
1 TOP = 0.000004021 BTC
1 TOP = 0.000004021 BTC

XAU 7803
Vàng
1 TOP = 0.0001282 XAU
1 TOP = 0.0001282 XAU