Euro (EUR) sang Paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá
Cập nhật lúc 02:00 trên Thứ Ba, 13 tháng 5, 2025 UTC.
1 EUR = 2.674 TOP
1 TOP = 0.3739 EUR
- EUR là mã tiền tệ cho Euro, là tiền tệ chính thức của Andorra, Bỉ, Bồ Đào Nha, Croatia, Estonia, Guadeloupe, Guiana thuộc Pháp, Hy Lạp, Hà Lan, Ireland, Italy, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Pháp, Phần Lan, Quần đảo Åland, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, St. Barthélemy, St. Martin, Síp, Thành Vatican, Tây Ban Nha, Áo và Đức. Biểu tượng cho Euro là €.
- TOP là mã tiền tệ cho Paʻanga Tonga, là tiền tệ chính thức của Tonga. Biểu tượng cho Paʻanga Tonga là T$.
Euro to Paʻanga Tonga conversion cheatsheet
EUR | TOP |
---|---|
1 EUR | 2.674 TOP |
5 EUR | 13.372 TOP |
10 EUR | 26.744 TOP |
25 EUR | 66.860 TOP |
50 EUR | 133.720 TOP |
100 EUR | 267.441 TOP |
500 EUR | 1337 TOP |
1000 EUR | 2674 TOP |
10000 EUR | 26744 TOP |
Paʻanga Tonga to Euro conversion cheatsheet
TOP | EUR |
---|---|
1 TOP | 0.3739 EUR |
5 TOP | 1.870 EUR |
10 TOP | 3.739 EUR |
25 TOP | 9.348 EUR |
50 TOP | 18.696 EUR |
100 TOP | 37.391 EUR |
500 TOP | 186.957 EUR |
1000 TOP | 373.914 EUR |
10000 TOP | 3739 EUR |
Tỷ giá hối đoái khác cho Euro

USD 0.9003
Đô la Mỹ
1 EUR = 1.111 USD
1 EUR = 1.111 USD

GBP 1.187
Bảng Anh
1 EUR = 0.8425 GBP
1 EUR = 0.8425 GBP

RUB 0.01111
Rúp Nga
1 EUR = 89.970 RUB
1 EUR = 89.970 RUB

CAD 0.6440
Đô la Canada
1 EUR = 1.553 CAD
1 EUR = 1.553 CAD

AUD 0.5736
Đô la Australia
1 EUR = 1.743 AUD
1 EUR = 1.743 AUD

CNY 0.1250
Nhân dân tệ
1 EUR = 8.001 CNY
1 EUR = 8.001 CNY

JPY 0.006091
Yên Nhật
1 EUR = 164.175 JPY
1 EUR = 164.175 JPY

CHF 1.067
Franc Thụy sĩ
1 EUR = 0.9370 CHF
1 EUR = 0.9370 CHF

SGD 0.6904
Đô la Singapore
1 EUR = 1.448 SGD
1 EUR = 1.448 SGD

BTC 92265
Bitcoin
1 EUR = 0.00001084 BTC
1 EUR = 0.00001084 BTC

XAU 2901
Vàng
1 EUR = 0.0003447 XAU
1 EUR = 0.0003447 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Paʻanga Tonga

USD 2.408
Đô la Mỹ
1 TOP = 0.4153 USD
1 TOP = 0.4153 USD

EUR 2.674
Euro
1 TOP = 0.3739 EUR
1 TOP = 0.3739 EUR

GBP 3.174
Bảng Anh
1 TOP = 0.3150 GBP
1 TOP = 0.3150 GBP

RUB 0.02973
Rúp Nga
1 TOP = 33.641 RUB
1 TOP = 33.641 RUB

CAD 1.722
Đô la Canada
1 TOP = 0.5806 CAD
1 TOP = 0.5806 CAD

AUD 1.534
Đô la Australia
1 TOP = 0.6518 AUD
1 TOP = 0.6518 AUD

CNY 0.3343
Nhân dân tệ
1 TOP = 2.992 CNY
1 TOP = 2.992 CNY

JPY 0.01629
Yên Nhật
1 TOP = 61.387 JPY
1 TOP = 61.387 JPY

CHF 2.854
Franc Thụy sĩ
1 TOP = 0.3504 CHF
1 TOP = 0.3504 CHF

SGD 1.846
Đô la Singapore
1 TOP = 0.5416 SGD
1 TOP = 0.5416 SGD

BTC 246754
Bitcoin
1 TOP = 0.000004053 BTC
1 TOP = 0.000004053 BTC

XAU 7758
Vàng
1 TOP = 0.0001289 XAU
1 TOP = 0.0001289 XAU