Tỷ giá hối đoái Cronos (CRO) cho tiền tệ phổ biến
Cập nhật lúc 12:00 trên Chủ Nhật, 18 tháng 5, 2025 UTC.

USD 10.048
Đô la Mỹ
1 CRO = 0.09952 USD
1 CRO = 0.09952 USD

EUR 11.216
Euro
1 CRO = 0.08916 EUR
1 CRO = 0.08916 EUR

GBP 13.347
Bảng Anh
1 CRO = 0.07492 GBP
1 CRO = 0.07492 GBP

RUB 0.1240
Rúp Nga
1 CRO = 8.068 RUB
1 CRO = 8.068 RUB

CAD 7.193
Đô la Canada
1 CRO = 0.1390 CAD
1 CRO = 0.1390 CAD

AUD 6.448
Đô la Australia
1 CRO = 0.1551 AUD
1 CRO = 0.1551 AUD

CNY 1.394
Nhân dân tệ
1 CRO = 0.7174 CNY
1 CRO = 0.7174 CNY

JPY 0.06899
Yên Nhật
1 CRO = 14.494 JPY
1 CRO = 14.494 JPY

CHF 11.993
Franc Thụy sĩ
1 CRO = 0.08338 CHF
1 CRO = 0.08338 CHF

SGD 7.724
Đô la Singapore
1 CRO = 0.1295 SGD
1 CRO = 0.1295 SGD

BTC 1043441
Bitcoin
1 CRO = 0.000000958 BTC
1 CRO = 0.000000958 BTC

XAU 32167
Vàng
1 CRO = 0.00003109 XAU
1 CRO = 0.00003109 XAU
- CRO là mã tiền tệ cho Cronos tiền điện tử.
- Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.