Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) cho tiền tệ phổ biến
Cập nhật lúc 06:00 trên Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025 UTC.

EUR 1.130
Euro
1 USD = 0.8848 EUR
1 USD = 0.8848 EUR

GBP 1.327
Bảng Anh
1 USD = 0.7538 GBP
1 USD = 0.7538 GBP

RUB 0.01209
Rúp Nga
1 USD = 82.699 RUB
1 USD = 82.699 RUB

CAD 0.7236
Đô la Canada
1 USD = 1.382 CAD
1 USD = 1.382 CAD

AUD 0.6446
Đô la Australia
1 USD = 1.551 AUD
1 USD = 1.551 AUD

CNY 0.1371
Nhân dân tệ
1 USD = 7.295 CNY
1 USD = 7.295 CNY

JPY 0.006901
Yên Nhật
1 USD = 144.900 JPY
1 USD = 144.900 JPY

CHF 1.209
Franc Thụy sĩ
1 USD = 0.8270 CHF
1 USD = 0.8270 CHF

SGD 0.7693
Đô la Singapore
1 USD = 1.300 SGD
1 USD = 1.300 SGD

BTC 96079
Bitcoin
1 USD = 0.00001041 BTC
1 USD = 0.00001041 BTC

XAU 3241
Vàng
1 USD = 0.0003085 XAU
1 USD = 0.0003085 XAU
- USD là mã tiền tệ cho Đô la Mỹ, là tiền tệ chính thức của Ca-ri-bê Hà Lan, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, Guam, Hoa Kỳ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Bắc Mariana, Quần đảo Marshall, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ và Timor-Leste. Biểu tượng cho Đô la Mỹ là $.
- Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.