Franc Thụy sĩ (CHF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá
Cập nhật lúc 01:00 trên Thứ Năm, 22 tháng 5, 2025 UTC.
1 CHF = 103.597 BTN
1 BTN = 0.009653 CHF
- CHF là mã tiền tệ cho Franc Thụy sĩ, là tiền tệ chính thức của Liechtenstein và Thụy Sĩ. Biểu tượng cho Franc Thụy sĩ là SFr.
- BTN là mã tiền tệ cho Ngultrum Bhutan, là tiền tệ chính thức của Bhutan. Biểu tượng cho Ngultrum Bhutan là Nu..
Franc Thụy sĩ to Ngultrum Bhutan conversion cheatsheet
CHF | BTN |
---|---|
1 CHF | 103.597 BTN |
5 CHF | 517.987 BTN |
10 CHF | 1036 BTN |
25 CHF | 2590 BTN |
50 CHF | 5180 BTN |
100 CHF | 10360 BTN |
500 CHF | 51799 BTN |
1000 CHF | 103597 BTN |
10000 CHF | 1035973 BTN |
Ngultrum Bhutan to Franc Thụy sĩ conversion cheatsheet
BTN | CHF |
---|---|
1 BTN | 0.009653 CHF |
5 BTN | 0.04826 CHF |
10 BTN | 0.09653 CHF |
25 BTN | 0.2413 CHF |
50 BTN | 0.4826 CHF |
100 BTN | 0.9653 CHF |
500 BTN | 4.826 CHF |
1000 BTN | 9.653 CHF |
10000 BTN | 96.528 CHF |
Tỷ giá hối đoái khác cho Franc Thụy sĩ

USD 0.8249
Đô la Mỹ
1 CHF = 1.212 USD
1 CHF = 1.212 USD

EUR 0.9344
Euro
1 CHF = 1.070 EUR
1 CHF = 1.070 EUR

GBP 1.107
Bảng Anh
1 CHF = 0.9030 GBP
1 CHF = 0.9030 GBP

RUB 0.01032
Rúp Nga
1 CHF = 96.879 RUB
1 CHF = 96.879 RUB

CAD 0.5952
Đô la Canada
1 CHF = 1.680 CAD
1 CHF = 1.680 CAD

AUD 0.5312
Đô la Australia
1 CHF = 1.882 AUD
1 CHF = 1.882 AUD

CNY 0.1145
Nhân dân tệ
1 CHF = 8.731 CNY
1 CHF = 8.731 CNY

JPY 0.005750
Yên Nhật
1 CHF = 173.916 JPY
1 CHF = 173.916 JPY

SGD 0.6399
Đô la Singapore
1 CHF = 1.563 SGD
1 CHF = 1.563 SGD

BTC 90673
Bitcoin
1 CHF = 0.00001103 BTC
1 CHF = 0.00001103 BTC

XAU 2742
Vàng
1 CHF = 0.0003647 XAU
1 CHF = 0.0003647 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Ngultrum Bhutan

USD 85.461
Đô la Mỹ
1 BTN = 0.01170 USD
1 BTN = 0.01170 USD

EUR 96.803
Euro
1 BTN = 0.01033 EUR
1 BTN = 0.01033 EUR

GBP 114.728
Bảng Anh
1 BTN = 0.008716 GBP
1 BTN = 0.008716 GBP

RUB 1.069
Rúp Nga
1 BTN = 0.9352 RUB
1 BTN = 0.9352 RUB

CAD 61.665
Đô la Canada
1 BTN = 0.01622 CAD
1 BTN = 0.01622 CAD

AUD 55.035
Đô la Australia
1 BTN = 0.01817 AUD
1 BTN = 0.01817 AUD

CNY 11.865
Nhân dân tệ
1 BTN = 0.08428 CNY
1 BTN = 0.08428 CNY

JPY 0.5957
Yên Nhật
1 BTN = 1.679 JPY
1 BTN = 1.679 JPY

CHF 103.597
Franc Thụy sĩ
1 BTN = 0.009653 CHF
1 BTN = 0.009653 CHF

SGD 66.295
Đô la Singapore
1 BTN = 0.01508 SGD
1 BTN = 0.01508 SGD

BTC 9393456
Bitcoin
1 BTN = 0.000000106 BTC
1 BTN = 0.000000106 BTC

XAU 284036
Vàng
1 BTN = 0.000003521 XAU
1 BTN = 0.000003521 XAU