Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bảng Anh (GBP) tỷ giá
Cập nhật lúc 14:00 trên Thứ Tư, 21 tháng 5, 2025 UTC.
1 BTN = 0.008710 GBP
1 GBP = 114.805 BTN
- BTN là mã tiền tệ cho Ngultrum Bhutan, là tiền tệ chính thức của Bhutan. Biểu tượng cho Ngultrum Bhutan là Nu..
- GBP là mã tiền tệ cho Bảng Anh, là tiền tệ chính thức của Guernsey, Jersey, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich, Vương quốc Anh và Đảo Man. Biểu tượng cho Bảng Anh là £.
Ngultrum Bhutan to Bảng Anh conversion cheatsheet
BTN | GBP |
---|---|
1 BTN | 0.008710 GBP |
5 BTN | 0.04355 GBP |
10 BTN | 0.08710 GBP |
25 BTN | 0.2178 GBP |
50 BTN | 0.4355 GBP |
100 BTN | 0.8710 GBP |
500 BTN | 4.355 GBP |
1000 BTN | 8.710 GBP |
10000 BTN | 87.104 GBP |
Bảng Anh to Ngultrum Bhutan conversion cheatsheet
GBP | BTN |
---|---|
1 GBP | 114.805 BTN |
5 GBP | 574.025 BTN |
10 GBP | 1148 BTN |
25 GBP | 2870 BTN |
50 GBP | 5740 BTN |
100 GBP | 11481 BTN |
500 GBP | 57403 BTN |
1000 GBP | 114805 BTN |
10000 GBP | 1148050 BTN |
Tỷ giá hối đoái khác cho Ngultrum Bhutan

USD 85.461
Đô la Mỹ
1 BTN = 0.01170 USD
1 BTN = 0.01170 USD

EUR 96.885
Euro
1 BTN = 0.01032 EUR
1 BTN = 0.01032 EUR

GBP 114.805
Bảng Anh
1 BTN = 0.008710 GBP
1 BTN = 0.008710 GBP

RUB 1.070
Rúp Nga
1 BTN = 0.9343 RUB
1 BTN = 0.9343 RUB

CAD 61.620
Đô la Canada
1 BTN = 0.01623 CAD
1 BTN = 0.01623 CAD

AUD 55.094
Đô la Australia
1 BTN = 0.01815 AUD
1 BTN = 0.01815 AUD

CNY 11.865
Nhân dân tệ
1 BTN = 0.08428 CNY
1 BTN = 0.08428 CNY

JPY 0.5946
Yên Nhật
1 BTN = 1.682 JPY
1 BTN = 1.682 JPY

CHF 103.569
Franc Thụy sĩ
1 BTN = 0.009655 CHF
1 BTN = 0.009655 CHF

SGD 66.303
Đô la Singapore
1 BTN = 0.01508 SGD
1 BTN = 0.01508 SGD

BTC 9173617
Bitcoin
1 BTN = 0.000000109 BTC
1 BTN = 0.000000109 BTC

XAU 282375
Vàng
1 BTN = 0.000003541 XAU
1 BTN = 0.000003541 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Bảng Anh

USD 0.7444
Đô la Mỹ
1 GBP = 1.343 USD
1 GBP = 1.343 USD

EUR 0.8439
Euro
1 GBP = 1.185 EUR
1 GBP = 1.185 EUR

RUB 0.009323
Rúp Nga
1 GBP = 107.257 RUB
1 GBP = 107.257 RUB

CAD 0.5367
Đô la Canada
1 GBP = 1.863 CAD
1 GBP = 1.863 CAD

AUD 0.4799
Đô la Australia
1 GBP = 2.084 AUD
1 GBP = 2.084 AUD

CNY 0.1033
Nhân dân tệ
1 GBP = 9.676 CNY
1 GBP = 9.676 CNY

JPY 0.005180
Yên Nhật
1 GBP = 193.065 JPY
1 GBP = 193.065 JPY

CHF 0.9021
Franc Thụy sĩ
1 GBP = 1.108 CHF
1 GBP = 1.108 CHF

SGD 0.5775
Đô la Singapore
1 GBP = 1.732 SGD
1 GBP = 1.732 SGD

BTC 79906
Bitcoin
1 GBP = 0.00001251 BTC
1 GBP = 0.00001251 BTC

XAU 2460
Vàng
1 GBP = 0.0004066 XAU
1 GBP = 0.0004066 XAU