Đô la Mỹ (USD) sang Dirham UAE (AED) tỷ giá
Cập nhật lúc 07:00 trên Thứ Năm, 15 tháng 5, 2025 UTC.
1 USD = 3.673 AED
1 AED = 0.2723 USD
- USD là mã tiền tệ cho Đô la Mỹ, là tiền tệ chính thức của Ca-ri-bê Hà Lan, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, Guam, Hoa Kỳ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Bắc Mariana, Quần đảo Marshall, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ và Timor-Leste. Biểu tượng cho Đô la Mỹ là $.
- AED là mã tiền tệ cho Dirham UAE, là tiền tệ chính thức của United Arab Emirates. Biểu tượng cho Dirham UAE là د.إ.
Đô la Mỹ to Dirham UAE conversion cheatsheet
USD | AED |
---|---|
1 USD | 3.673 AED |
5 USD | 18.365 AED |
10 USD | 36.730 AED |
25 USD | 91.825 AED |
50 USD | 183.650 AED |
100 USD | 367.299 AED |
500 USD | 1836 AED |
1000 USD | 3673 AED |
10000 USD | 36730 AED |
Dirham UAE to Đô la Mỹ conversion cheatsheet
AED | USD |
---|---|
1 AED | 0.2723 USD |
5 AED | 1.361 USD |
10 AED | 2.723 USD |
25 AED | 6.806 USD |
50 AED | 13.613 USD |
100 AED | 27.226 USD |
500 AED | 136.129 USD |
1000 AED | 272.258 USD |
10000 AED | 2723 USD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Mỹ

EUR 1.122
Euro
1 USD = 0.8909 EUR
1 USD = 0.8909 EUR

GBP 1.330
Bảng Anh
1 USD = 0.7518 GBP
1 USD = 0.7518 GBP

RUB 0.01244
Rúp Nga
1 USD = 80.375 RUB
1 USD = 80.375 RUB

CAD 0.7158
Đô la Canada
1 USD = 1.397 CAD
1 USD = 1.397 CAD

AUD 0.6439
Đô la Australia
1 USD = 1.553 AUD
1 USD = 1.553 AUD

CNY 0.1388
Nhân dân tệ
1 USD = 7.203 CNY
1 USD = 7.203 CNY

JPY 0.006869
Yên Nhật
1 USD = 145.571 JPY
1 USD = 145.571 JPY

CHF 1.194
Franc Thụy sĩ
1 USD = 0.8372 CHF
1 USD = 0.8372 CHF

SGD 0.7709
Đô la Singapore
1 USD = 1.297 SGD
1 USD = 1.297 SGD

BTC 102246
Bitcoin
1 USD = 0.000009780 BTC
1 USD = 0.000009780 BTC

XAU 3139
Vàng
1 USD = 0.0003186 XAU
1 USD = 0.0003186 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Dirham UAE

USD 3.673
Đô la Mỹ
1 AED = 0.2723 USD
1 AED = 0.2723 USD

EUR 4.123
Euro
1 AED = 0.2426 EUR
1 AED = 0.2426 EUR

GBP 4.886
Bảng Anh
1 AED = 0.2047 GBP
1 AED = 0.2047 GBP

RUB 0.04570
Rúp Nga
1 AED = 21.883 RUB
1 AED = 21.883 RUB

CAD 2.629
Đô la Canada
1 AED = 0.3804 CAD
1 AED = 0.3804 CAD

AUD 2.365
Đô la Australia
1 AED = 0.4228 AUD
1 AED = 0.4228 AUD

CNY 0.5099
Nhân dân tệ
1 AED = 1.961 CNY
1 AED = 1.961 CNY

JPY 0.02523
Yên Nhật
1 AED = 39.633 JPY
1 AED = 39.633 JPY

CHF 4.387
Franc Thụy sĩ
1 AED = 0.2279 CHF
1 AED = 0.2279 CHF

SGD 2.831
Đô la Singapore
1 AED = 0.3532 SGD
1 AED = 0.3532 SGD

BTC 375550
Bitcoin
1 AED = 0.000002663 BTC
1 AED = 0.000002663 BTC

XAU 11528
Vàng
1 AED = 0.00008674 XAU
1 AED = 0.00008674 XAU