Đô la Singapore (SGD) sang Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá
Cập nhật lúc 15:00 trên Thứ Năm, 15 tháng 5, 2025 UTC.
1 SGD = 2.925 PLN
1 PLN = 0.3419 SGD
- SGD là mã tiền tệ cho Đô la Singapore, là tiền tệ chính thức của Singapore. Biểu tượng cho Đô la Singapore là S$.
- PLN là mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan, là tiền tệ chính thức của Poland. Biểu tượng cho Zloty Ba Lan là zł.
Đô la Singapore to Zloty Ba Lan conversion cheatsheet
SGD | PLN |
---|---|
1 SGD | 2.925 PLN |
5 SGD | 14.626 PLN |
10 SGD | 29.251 PLN |
25 SGD | 73.129 PLN |
50 SGD | 146.257 PLN |
100 SGD | 292.514 PLN |
500 SGD | 1463 PLN |
1000 SGD | 2925 PLN |
10000 SGD | 29251 PLN |
Zloty Ba Lan to Đô la Singapore conversion cheatsheet
PLN | SGD |
---|---|
1 PLN | 0.3419 SGD |
5 PLN | 1.709 SGD |
10 PLN | 3.419 SGD |
25 PLN | 8.547 SGD |
50 PLN | 17.093 SGD |
100 PLN | 34.186 SGD |
500 PLN | 170.932 SGD |
1000 PLN | 341.864 SGD |
10000 PLN | 3419 SGD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Singapore

USD 1.299
Đô la Mỹ
1 SGD = 0.7701 USD
1 SGD = 0.7701 USD

EUR 1.453
Euro
1 SGD = 0.6884 EUR
1 SGD = 0.6884 EUR

GBP 1.724
Bảng Anh
1 SGD = 0.5799 GBP
1 SGD = 0.5799 GBP

RUB 0.01613
Rúp Nga
1 SGD = 61.988 RUB
1 SGD = 61.988 RUB

CAD 0.9279
Đô la Canada
1 SGD = 1.078 CAD
1 SGD = 1.078 CAD

AUD 0.8314
Đô la Australia
1 SGD = 1.203 AUD
1 SGD = 1.203 AUD

CNY 0.1802
Nhân dân tệ
1 SGD = 5.551 CNY
1 SGD = 5.551 CNY

JPY 0.008903
Yên Nhật
1 SGD = 112.322 JPY
1 SGD = 112.322 JPY

CHF 1.551
Franc Thụy sĩ
1 SGD = 0.6446 CHF
1 SGD = 0.6446 CHF

BTC 132395
Bitcoin
1 SGD = 0.000007553 BTC
1 SGD = 0.000007553 BTC

XAU 4162
Vàng
1 SGD = 0.0002402 XAU
1 SGD = 0.0002402 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Zloty Ba Lan

USD 3.799
Đô la Mỹ
1 PLN = 0.2633 USD
1 PLN = 0.2633 USD

EUR 4.249
Euro
1 PLN = 0.2353 EUR
1 PLN = 0.2353 EUR

GBP 5.044
Bảng Anh
1 PLN = 0.1983 GBP
1 PLN = 0.1983 GBP

RUB 0.04719
Rúp Nga
1 PLN = 21.191 RUB
1 PLN = 21.191 RUB

CAD 2.714
Đô la Canada
1 PLN = 0.3684 CAD
1 PLN = 0.3684 CAD

AUD 2.432
Đô la Australia
1 PLN = 0.4112 AUD
1 PLN = 0.4112 AUD

CNY 0.5270
Nhân dân tệ
1 PLN = 1.898 CNY
1 PLN = 1.898 CNY

JPY 0.02604
Yên Nhật
1 PLN = 38.399 JPY
1 PLN = 38.399 JPY

CHF 4.538
Franc Thụy sĩ
1 PLN = 0.2204 CHF
1 PLN = 0.2204 CHF

SGD 2.925
Đô la Singapore
1 PLN = 0.3419 SGD
1 PLN = 0.3419 SGD

BTC 387275
Bitcoin
1 PLN = 0.000002582 BTC
1 PLN = 0.000002582 BTC

XAU 12176
Vàng
1 PLN = 0.00008213 XAU
1 PLN = 0.00008213 XAU