Đô la Singapore (SGD) sang Rufiyaa Maldives (MVR) tỷ giá
Cập nhật lúc 02:00 trên Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025 UTC.
1 SGD = 11.878 MVR
1 MVR = 0.08419 SGD
- SGD là mã tiền tệ cho Đô la Singapore, là tiền tệ chính thức của Singapore. Biểu tượng cho Đô la Singapore là S$.
- MVR là mã tiền tệ cho Rufiyaa Maldives, là tiền tệ chính thức của Maldives. Biểu tượng cho Rufiyaa Maldives là Rf..
Đô la Singapore to Rufiyaa Maldives conversion cheatsheet
SGD | MVR |
---|---|
1 SGD | 11.878 MVR |
5 SGD | 59.388 MVR |
10 SGD | 118.777 MVR |
25 SGD | 296.942 MVR |
50 SGD | 593.884 MVR |
100 SGD | 1188 MVR |
500 SGD | 5939 MVR |
1000 SGD | 11878 MVR |
10000 SGD | 118777 MVR |
Rufiyaa Maldives to Đô la Singapore conversion cheatsheet
MVR | SGD |
---|---|
1 MVR | 0.08419 SGD |
5 MVR | 0.4210 SGD |
10 MVR | 0.8419 SGD |
25 MVR | 2.105 SGD |
50 MVR | 4.210 SGD |
100 MVR | 8.419 SGD |
500 MVR | 42.096 SGD |
1000 MVR | 84.192 SGD |
10000 MVR | 841.915 SGD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Singapore

USD 1.300
Đô la Mỹ
1 SGD = 0.7693 USD
1 SGD = 0.7693 USD

EUR 1.469
Euro
1 SGD = 0.6807 EUR
1 SGD = 0.6807 EUR

GBP 1.724
Bảng Anh
1 SGD = 0.5799 GBP
1 SGD = 0.5799 GBP

RUB 0.01572
Rúp Nga
1 SGD = 63.624 RUB
1 SGD = 63.624 RUB

CAD 0.9405
Đô la Canada
1 SGD = 1.063 CAD
1 SGD = 1.063 CAD

AUD 0.8379
Đô la Australia
1 SGD = 1.194 AUD
1 SGD = 1.194 AUD

CNY 0.1782
Nhân dân tệ
1 SGD = 5.612 CNY
1 SGD = 5.612 CNY

JPY 0.008970
Yên Nhật
1 SGD = 111.479 JPY
1 SGD = 111.479 JPY

CHF 1.572
Franc Thụy sĩ
1 SGD = 0.6363 CHF
1 SGD = 0.6363 CHF

BTC 124913
Bitcoin
1 SGD = 0.000008006 BTC
1 SGD = 0.000008006 BTC

XAU 4213
Vàng
1 SGD = 0.0002374 XAU
1 SGD = 0.0002374 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Rufiyaa Maldives

USD 15.439
Đô la Mỹ
1 MVR = 0.06477 USD
1 MVR = 0.06477 USD

EUR 17.450
Euro
1 MVR = 0.05731 EUR
1 MVR = 0.05731 EUR

GBP 20.482
Bảng Anh
1 MVR = 0.04882 GBP
1 MVR = 0.04882 GBP

RUB 0.1867
Rúp Nga
1 MVR = 5.357 RUB
1 MVR = 5.357 RUB

CAD 11.171
Đô la Canada
1 MVR = 0.08952 CAD
1 MVR = 0.08952 CAD

AUD 9.952
Đô la Australia
1 MVR = 0.1005 AUD
1 MVR = 0.1005 AUD

CNY 2.116
Nhân dân tệ
1 MVR = 0.4725 CNY
1 MVR = 0.4725 CNY

JPY 0.1065
Yên Nhật
1 MVR = 9.386 JPY
1 MVR = 9.386 JPY

CHF 18.667
Franc Thụy sĩ
1 MVR = 0.05357 CHF
1 MVR = 0.05357 CHF

SGD 11.878
Đô la Singapore
1 MVR = 0.08419 SGD
1 MVR = 0.08419 SGD

BTC 1483681
Bitcoin
1 MVR = 0.000000674 BTC
1 MVR = 0.000000674 BTC

XAU 50042
Vàng
1 MVR = 0.00001998 XAU
1 MVR = 0.00001998 XAU