Rúp Nga (RUB) sang Alphr finance (ALPHR) tỷ giá
Cập nhật lúc 09:00 trên Thứ Sáu, 16 tháng 5, 2025 UTC.
1 RUB = 1.219 ALPHR
1 ALPHR = 0.8202 RUB
- RUB là mã tiền tệ cho Rúp Nga, là tiền tệ chính thức của Russia. Biểu tượng cho Rúp Nga là ₽.
- ALPHR là mã tiền tệ cho Alphr finance tiền điện tử.
Rúp Nga to Alphr finance conversion cheatsheet
RUB | ALPHR |
---|---|
1 RUB | 1.219 ALPHR |
5 RUB | 6.096 ALPHR |
10 RUB | 12.192 ALPHR |
25 RUB | 30.479 ALPHR |
50 RUB | 60.958 ALPHR |
100 RUB | 121.916 ALPHR |
500 RUB | 609.579 ALPHR |
1000 RUB | 1219 ALPHR |
10000 RUB | 12192 ALPHR |
Alphr finance to Rúp Nga conversion cheatsheet
ALPHR | RUB |
---|---|
1 ALPHR | 0.8202 RUB |
5 ALPHR | 4.101 RUB |
10 ALPHR | 8.202 RUB |
25 ALPHR | 20.506 RUB |
50 ALPHR | 41.012 RUB |
100 ALPHR | 82.024 RUB |
500 ALPHR | 410.119 RUB |
1000 ALPHR | 820.238 RUB |
10000 ALPHR | 8202 RUB |
Tỷ giá hối đoái khác cho Rúp Nga

USD 80.600
Đô la Mỹ
1 RUB = 0.01241 USD
1 RUB = 0.01241 USD

EUR 90.260
Euro
1 RUB = 0.01108 EUR
1 RUB = 0.01108 EUR

GBP 107.233
Bảng Anh
1 RUB = 0.009326 GBP
1 RUB = 0.009326 GBP

CAD 57.761
Đô la Canada
1 RUB = 0.01731 CAD
1 RUB = 0.01731 CAD

AUD 51.802
Đô la Australia
1 RUB = 0.01930 AUD
1 RUB = 0.01930 AUD

CNY 11.187
Nhân dân tệ
1 RUB = 0.08939 CNY
1 RUB = 0.08939 CNY

JPY 0.5547
Yên Nhật
1 RUB = 1.803 JPY
1 RUB = 1.803 JPY

CHF 96.471
Franc Thụy sĩ
1 RUB = 0.01037 CHF
1 RUB = 0.01037 CHF

SGD 62.137
Đô la Singapore
1 RUB = 0.01609 SGD
1 RUB = 0.01609 SGD

BTC 8338061
Bitcoin
1 RUB = 0.000000120 BTC
1 RUB = 0.000000120 BTC

XAU 258541
Vàng
1 RUB = 0.000003868 XAU
1 RUB = 0.000003868 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Alphr finance

USD 98.264
Đô la Mỹ
1 ALPHR = 0.01018 USD
1 ALPHR = 0.01018 USD

EUR 110.041
Euro
1 ALPHR = 0.009087 EUR
1 ALPHR = 0.009087 EUR

GBP 130.734
Bảng Anh
1 ALPHR = 0.007649 GBP
1 ALPHR = 0.007649 GBP

RUB 1.219
Rúp Nga
1 ALPHR = 0.8202 RUB
1 ALPHR = 0.8202 RUB

CAD 70.420
Đô la Canada
1 ALPHR = 0.01420 CAD
1 ALPHR = 0.01420 CAD

AUD 63.155
Đô la Australia
1 ALPHR = 0.01583 AUD
1 ALPHR = 0.01583 AUD

CNY 13.638
Nhân dân tệ
1 ALPHR = 0.07332 CNY
1 ALPHR = 0.07332 CNY

JPY 0.6762
Yên Nhật
1 ALPHR = 1.479 JPY
1 ALPHR = 1.479 JPY

CHF 117.613
Franc Thụy sĩ
1 ALPHR = 0.008502 CHF
1 ALPHR = 0.008502 CHF

SGD 75.755
Đô la Singapore
1 ALPHR = 0.01320 SGD
1 ALPHR = 0.01320 SGD

BTC 10165421
Bitcoin
1 ALPHR = 0.000000098 BTC
1 ALPHR = 0.000000098 BTC

XAU 315203
Vàng
1 ALPHR = 0.000003173 XAU
1 ALPHR = 0.000003173 XAU