Zloty Ba Lan (PLN) sang Yên Nhật (JPY) tỷ giá
Cập nhật lúc 06:00 trên Thứ Tư, 21 tháng 5, 2025 UTC.
1 PLN = 38.356 JPY
1 JPY = 0.02607 PLN
- PLN là mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan, là tiền tệ chính thức của Poland. Biểu tượng cho Zloty Ba Lan là zł.
- JPY là mã tiền tệ cho Yên Nhật, là tiền tệ chính thức của Japan. Biểu tượng cho Yên Nhật là ¥.
Zloty Ba Lan to Yên Nhật conversion cheatsheet
PLN | JPY |
---|---|
1 PLN | 38.356 JPY |
5 PLN | 191.780 JPY |
10 PLN | 383.559 JPY |
25 PLN | 958.898 JPY |
50 PLN | 1918 JPY |
100 PLN | 3836 JPY |
500 PLN | 19178 JPY |
1000 PLN | 38356 JPY |
10000 PLN | 383559 JPY |
Yên Nhật to Zloty Ba Lan conversion cheatsheet
JPY | PLN |
---|---|
1 JPY | 0.02607 PLN |
5 JPY | 0.1304 PLN |
10 JPY | 0.2607 PLN |
25 JPY | 0.6518 PLN |
50 JPY | 1.304 PLN |
100 JPY | 2.607 PLN |
500 JPY | 13.036 PLN |
1000 JPY | 26.072 PLN |
10000 JPY | 260.716 PLN |
Tỷ giá hối đoái khác cho Zloty Ba Lan

USD 3.743
Đô la Mỹ
1 PLN = 0.2672 USD
1 PLN = 0.2672 USD

EUR 4.242
Euro
1 PLN = 0.2357 EUR
1 PLN = 0.2357 EUR

GBP 5.029
Bảng Anh
1 PLN = 0.1988 GBP
1 PLN = 0.1988 GBP

RUB 0.04643
Rúp Nga
1 PLN = 21.539 RUB
1 PLN = 21.539 RUB

CAD 2.695
Đô la Canada
1 PLN = 0.3710 CAD
1 PLN = 0.3710 CAD

AUD 2.415
Đô la Australia
1 PLN = 0.4141 AUD
1 PLN = 0.4141 AUD

CNY 0.5194
Nhân dân tệ
1 PLN = 1.925 CNY
1 PLN = 1.925 CNY

JPY 0.02607
Yên Nhật
1 PLN = 38.356 JPY
1 PLN = 38.356 JPY

CHF 4.551
Franc Thụy sĩ
1 PLN = 0.2197 CHF
1 PLN = 0.2197 CHF

SGD 2.900
Đô la Singapore
1 PLN = 0.3448 SGD
1 PLN = 0.3448 SGD

BTC 402776
Bitcoin
1 PLN = 0.000002483 BTC
1 PLN = 0.000002483 BTC

XAU 12415
Vàng
1 PLN = 0.00008055 XAU
1 PLN = 0.00008055 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Yên Nhật

USD 143.574
Đô la Mỹ
1 JPY = 0.006965 USD
1 JPY = 0.006965 USD

EUR 162.700
Euro
1 JPY = 0.006146 EUR
1 JPY = 0.006146 EUR

GBP 192.900
Bảng Anh
1 JPY = 0.005184 GBP
1 JPY = 0.005184 GBP

RUB 1.781
Rúp Nga
1 JPY = 0.5616 RUB
1 JPY = 0.5616 RUB

CAD 103.379
Đô la Canada
1 JPY = 0.009673 CAD
1 JPY = 0.009673 CAD

AUD 92.620
Đô la Australia
1 JPY = 0.01080 AUD
1 JPY = 0.01080 AUD

CNY 19.921
Nhân dân tệ
1 JPY = 0.05020 CNY
1 JPY = 0.05020 CNY

CHF 174.553
Franc Thụy sĩ
1 JPY = 0.005729 CHF
1 JPY = 0.005729 CHF

SGD 111.226
Đô la Singapore
1 JPY = 0.008991 SGD
1 JPY = 0.008991 SGD

BTC 15448839
Bitcoin
1 JPY = 0.000000065 BTC
1 JPY = 0.000000065 BTC

XAU 476198
Vàng
1 JPY = 0.000002100 XAU
1 JPY = 0.000002100 XAU