Yên Nhật (JPY) sang Franc Rwanda (RWF) tỷ giá
Cập nhật lúc 08:00 trên Thứ Năm, 8 tháng 5, 2025 UTC.
1 JPY = 9.986 RWF
1 RWF = 0.1001 JPY
- JPY là mã tiền tệ cho Yên Nhật, là tiền tệ chính thức của Japan. Biểu tượng cho Yên Nhật là ¥.
- RWF là mã tiền tệ cho Franc Rwanda, là tiền tệ chính thức của Rwanda. Biểu tượng cho Franc Rwanda là FRw.
Yên Nhật to Franc Rwanda conversion cheatsheet
JPY | RWF |
---|---|
1 JPY | 9.986 RWF |
5 JPY | 49.929 RWF |
10 JPY | 99.859 RWF |
25 JPY | 249.647 RWF |
50 JPY | 499.295 RWF |
100 JPY | 998.589 RWF |
500 JPY | 4993 RWF |
1000 JPY | 9986 RWF |
10000 JPY | 99859 RWF |
Franc Rwanda to Yên Nhật conversion cheatsheet
RWF | JPY |
---|---|
1 RWF | 0.1001 JPY |
5 RWF | 0.5007 JPY |
10 RWF | 1.001 JPY |
25 RWF | 2.504 JPY |
50 RWF | 5.007 JPY |
100 RWF | 10.014 JPY |
500 RWF | 50.071 JPY |
1000 RWF | 100.141 JPY |
10000 RWF | 1001 JPY |
Tỷ giá hối đoái khác cho Yên Nhật

USD 144.329
Đô la Mỹ
1 JPY = 0.006929 USD
1 JPY = 0.006929 USD

EUR 163.023
Euro
1 JPY = 0.006134 EUR
1 JPY = 0.006134 EUR

GBP 191.834
Bảng Anh
1 JPY = 0.005213 GBP
1 JPY = 0.005213 GBP

RUB 1.769
Rúp Nga
1 JPY = 0.5654 RUB
1 JPY = 0.5654 RUB

CAD 104.104
Đô la Canada
1 JPY = 0.009606 CAD
1 JPY = 0.009606 CAD

AUD 92.650
Đô la Australia
1 JPY = 0.01079 AUD
1 JPY = 0.01079 AUD

CNY 19.975
Nhân dân tệ
1 JPY = 0.05006 CNY
1 JPY = 0.05006 CNY

CHF 174.460
Franc Thụy sĩ
1 JPY = 0.005732 CHF
1 JPY = 0.005732 CHF

SGD 111.404
Đô la Singapore
1 JPY = 0.008976 SGD
1 JPY = 0.008976 SGD

BTC 14326493
Bitcoin
1 JPY = 0.000000070 BTC
1 JPY = 0.000000070 BTC

XAU 482513
Vàng
1 JPY = 0.000002072 XAU
1 JPY = 0.000002072 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Franc Rwanda

USD 1441
Đô la Mỹ
1 RWF = 0.0006938 USD
1 RWF = 0.0006938 USD

EUR 1628
Euro
1 RWF = 0.0006143 EUR
1 RWF = 0.0006143 EUR

GBP 1916
Bảng Anh
1 RWF = 0.0005220 GBP
1 RWF = 0.0005220 GBP

RUB 17.663
Rúp Nga
1 RWF = 0.05662 RUB
1 RWF = 0.05662 RUB

CAD 1040
Đô la Canada
1 RWF = 0.0009619 CAD
1 RWF = 0.0009619 CAD

AUD 925.193
Đô la Australia
1 RWF = 0.001081 AUD
1 RWF = 0.001081 AUD

CNY 199.472
Nhân dân tệ
1 RWF = 0.005013 CNY
1 RWF = 0.005013 CNY

JPY 9.986
Yên Nhật
1 RWF = 0.1001 JPY
1 RWF = 0.1001 JPY

CHF 1742
Franc Thụy sĩ
1 RWF = 0.0005740 CHF
1 RWF = 0.0005740 CHF

SGD 1112
Đô la Singapore
1 RWF = 0.0008989 SGD
1 RWF = 0.0008989 SGD

BTC 143062799
Bitcoin
1 RWF = 0.000000007 BTC
1 RWF = 0.000000007 BTC

XAU 4818321
Vàng
1 RWF = 0.000000208 XAU
1 RWF = 0.000000208 XAU