Yên Nhật (JPY) sang Guarani Paraguay (PYG) tỷ giá
Cập nhật lúc 03:00 trên Thứ Tư, 7 tháng 5, 2025 UTC.
1 JPY = 56.128 PYG
1 PYG = 0.01782 JPY
- JPY là mã tiền tệ cho Yên Nhật, là tiền tệ chính thức của Japan. Biểu tượng cho Yên Nhật là ¥.
- PYG là mã tiền tệ cho Guarani Paraguay, là tiền tệ chính thức của Paraguay. Biểu tượng cho Guarani Paraguay là ₲.
Yên Nhật to Guarani Paraguay conversion cheatsheet
JPY | PYG |
---|---|
1 JPY | 56.128 PYG |
5 JPY | 280.642 PYG |
10 JPY | 561.284 PYG |
25 JPY | 1403 PYG |
50 JPY | 2806 PYG |
100 JPY | 5613 PYG |
500 JPY | 28064 PYG |
1000 JPY | 56128 PYG |
10000 JPY | 561284 PYG |
Guarani Paraguay to Yên Nhật conversion cheatsheet
PYG | JPY |
---|---|
1 PYG | 0.01782 JPY |
5 PYG | 0.08908 JPY |
10 PYG | 0.1782 JPY |
25 PYG | 0.4454 JPY |
50 PYG | 0.8908 JPY |
100 PYG | 1.782 JPY |
500 PYG | 8.908 JPY |
1000 PYG | 17.816 JPY |
10000 PYG | 178.163 JPY |
Tỷ giá hối đoái khác cho Yên Nhật

USD 143.127
Đô la Mỹ
1 JPY = 0.006987 USD
1 JPY = 0.006987 USD

EUR 162.319
Euro
1 JPY = 0.006161 EUR
1 JPY = 0.006161 EUR

GBP 191.010
Bảng Anh
1 JPY = 0.005235 GBP
1 JPY = 0.005235 GBP

RUB 1.756
Rúp Nga
1 JPY = 0.5694 RUB
1 JPY = 0.5694 RUB

CAD 103.746
Đô la Canada
1 JPY = 0.009639 CAD
1 JPY = 0.009639 CAD

AUD 92.813
Đô la Australia
1 JPY = 0.01077 AUD
1 JPY = 0.01077 AUD

CNY 19.620
Nhân dân tệ
1 JPY = 0.05097 CNY
1 JPY = 0.05097 CNY

CHF 173.394
Franc Thụy sĩ
1 JPY = 0.005767 CHF
1 JPY = 0.005767 CHF

SGD 110.725
Đô la Singapore
1 JPY = 0.009031 SGD
1 JPY = 0.009031 SGD

BTC 13946685
Bitcoin
1 JPY = 0.000000072 BTC
1 JPY = 0.000000072 BTC

XAU 485290
Vàng
1 JPY = 0.000002061 XAU
1 JPY = 0.000002061 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Guarani Paraguay

USD 8033
Đô la Mỹ
1 PYG = 0.0001245 USD
1 PYG = 0.0001245 USD

EUR 9111
Euro
1 PYG = 0.0001098 EUR
1 PYG = 0.0001098 EUR

GBP 10721
Bảng Anh
1 PYG = 0.00009327 GBP
1 PYG = 0.00009327 GBP

RUB 98.568
Rúp Nga
1 PYG = 0.01015 RUB
1 PYG = 0.01015 RUB

CAD 5823
Đô la Canada
1 PYG = 0.0001717 CAD
1 PYG = 0.0001717 CAD

AUD 5209
Đô la Australia
1 PYG = 0.0001920 AUD
1 PYG = 0.0001920 AUD

CNY 1101
Nhân dân tệ
1 PYG = 0.0009081 CNY
1 PYG = 0.0009081 CNY

JPY 56.128
Yên Nhật
1 PYG = 0.01782 JPY
1 PYG = 0.01782 JPY

CHF 9732
Franc Thụy sĩ
1 PYG = 0.0001028 CHF
1 PYG = 0.0001028 CHF

SGD 6215
Đô la Singapore
1 PYG = 0.0001609 SGD
1 PYG = 0.0001609 SGD

BTC 782805737
Bitcoin
1 PYG = 0.000000001 BTC
1 PYG = 0.000000001 BTC

XAU 27238582
Vàng
1 PYG = 0.000000037 XAU
1 PYG = 0.000000037 XAU