×

Euro (EUR) sang AstraAI (ASTRA) tỷ giá

Cập nhật lúc 07:00 trên Thứ Năm, 8 tháng 5, 2025 UTC.
1 EUR = 1.080 ASTRA
1 ASTRA = 0.9255 EUR
  • EUR là mã tiền tệ cho Euro, là tiền tệ chính thức của Andorra, Bỉ, Bồ Đào Nha, Croatia, Estonia, Guadeloupe, Guiana thuộc Pháp, Hy Lạp, Hà Lan, Ireland, Italy, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Pháp, Phần Lan, Quần đảo Åland, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, St. Barthélemy, St. Martin, Síp, Thành Vatican, Tây Ban Nha, Áo và Đức. Biểu tượng cho Euro là €.
  • ASTRA là mã tiền tệ cho AstraAI tiền điện tử.

Euro to AstraAI conversion cheatsheet

EURASTRA
1 EUR1.080 ASTRA
5 EUR5.402 ASTRA
10 EUR10.804 ASTRA
25 EUR27.011 ASTRA
50 EUR54.022 ASTRA
100 EUR108.044 ASTRA
500 EUR540.222 ASTRA
1000 EUR1080 ASTRA
10000 EUR10804 ASTRA

AstraAI to Euro conversion cheatsheet

ASTRAEUR
1 ASTRA0.9255 EUR
5 ASTRA4.628 EUR
10 ASTRA9.255 EUR
25 ASTRA23.139 EUR
50 ASTRA46.277 EUR
100 ASTRA92.555 EUR
500 ASTRA462.773 EUR
1000 ASTRA925.545 EUR
10000 ASTRA9255 EUR
Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.