Bitcoin (BTC) sang Franc Burundi (BIF) tỷ giá
Cập nhật lúc 06:00 trên Thứ Ba, 20 tháng 5, 2025 UTC.
1 BTC = 317155541 BIF
1 BIF = 0.000000003 BTC
- BTC là mã tiền tệ cho Bitcoin tiền điện tử.
- BIF là mã tiền tệ cho Franc Burundi, là tiền tệ chính thức của Burundi. Biểu tượng cho Franc Burundi là FBu.
Bitcoin to Franc Burundi conversion cheatsheet
BTC | BIF |
---|---|
1 BTC | 317155541 BIF |
5 BTC | 1585777707 BIF |
10 BTC | 3171555413 BIF |
25 BTC | 7928888533 BIF |
50 BTC | 15857777065 BIF |
100 BTC | 31715554130 BIF |
500 BTC | 158577770651 BIF |
1000 BTC | 317155541303 BIF |
10000 BTC | 3171555413026 BIF |
Franc Burundi to Bitcoin conversion cheatsheet
BIF | BTC |
---|---|
1 BIF | 0.000000003 BTC |
5 BIF | 0.000000016 BTC |
10 BIF | 0.000000032 BTC |
25 BIF | 0.000000079 BTC |
50 BIF | 0.000000158 BTC |
100 BIF | 0.000000315 BTC |
500 BIF | 0.000001577 BTC |
1000 BIF | 0.000003153 BTC |
10000 BIF | 0.00003153 BTC |
Tỷ giá hối đoái khác cho Bitcoin

USD 0.000009423
Đô la Mỹ
1 BTC = 106119 USD
1 BTC = 106119 USD

EUR 0.00001061
Euro
1 BTC = 94289 EUR
1 BTC = 94289 EUR

GBP 0.00001260
Bảng Anh
1 BTC = 79335 GBP
1 BTC = 79335 GBP

RUB 0.000000117
Rúp Nga
1 BTC = 8569093 RUB
1 BTC = 8569093 RUB

CAD 0.000006752
Đô la Canada
1 BTC = 148112 CAD
1 BTC = 148112 CAD

AUD 0.000006045
Đô la Australia
1 BTC = 165414 AUD
1 BTC = 165414 AUD

CNY 0.000001305
Nhân dân tệ
1 BTC = 766103 CNY
1 BTC = 766103 CNY

JPY 0.000000065
Yên Nhật
1 BTC = 15321728 JPY
1 BTC = 15321728 JPY

CHF 0.00001131
Franc Thụy sĩ
1 BTC = 88402 CHF
1 BTC = 88402 CHF

SGD 0.000007283
Đô la Singapore
1 BTC = 137302 SGD
1 BTC = 137302 SGD

XAU 0.03029
Vàng
1 BTC = 33.019 XAU
1 BTC = 33.019 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Franc Burundi

USD 2989
Đô la Mỹ
1 BIF = 0.0003346 USD
1 BIF = 0.0003346 USD

EUR 3364
Euro
1 BIF = 0.0002973 EUR
1 BIF = 0.0002973 EUR

GBP 3998
Bảng Anh
1 BIF = 0.0002501 GBP
1 BIF = 0.0002501 GBP

RUB 37.012
Rúp Nga
1 BIF = 0.02702 RUB
1 BIF = 0.02702 RUB

CAD 2141
Đô la Canada
1 BIF = 0.0004670 CAD
1 BIF = 0.0004670 CAD

AUD 1917
Đô la Australia
1 BIF = 0.0005216 AUD
1 BIF = 0.0005216 AUD

CNY 413.986
Nhân dân tệ
1 BIF = 0.002416 CNY
1 BIF = 0.002416 CNY

JPY 20.700
Yên Nhật
1 BIF = 0.04831 JPY
1 BIF = 0.04831 JPY

CHF 3588
Franc Thụy sĩ
1 BIF = 0.0002787 CHF
1 BIF = 0.0002787 CHF

SGD 2310
Đô la Singapore
1 BIF = 0.0004329 SGD
1 BIF = 0.0004329 SGD

BTC 317155541
Bitcoin
1 BIF = 0.000000003 BTC
1 BIF = 0.000000003 BTC

XAU 9605289
Vàng
1 BIF = 0.000000104 XAU
1 BIF = 0.000000104 XAU