Đô la Australia (AUD) sang Lempira Honduras (HNL) tỷ giá
Cập nhật lúc 10:00 trên Thứ Năm, 8 tháng 5, 2025 UTC.
1 AUD = 16.688 HNL
1 HNL = 0.05992 AUD
- AUD là mã tiền tệ cho Đô la Australia, là tiền tệ chính thức của Australia, Kiribati, Nauru, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Tuvalu, Đảo Giáng Sinh và Đảo Norfolk. Biểu tượng cho Đô la Australia là A$.
- HNL là mã tiền tệ cho Lempira Honduras, là tiền tệ chính thức của Honduras. Biểu tượng cho Lempira Honduras là L.
Đô la Australia to Lempira Honduras conversion cheatsheet
AUD | HNL |
---|---|
1 AUD | 16.688 HNL |
5 AUD | 83.442 HNL |
10 AUD | 166.883 HNL |
25 AUD | 417.209 HNL |
50 AUD | 834.417 HNL |
100 AUD | 1669 HNL |
500 AUD | 8344 HNL |
1000 AUD | 16688 HNL |
10000 AUD | 166883 HNL |
Lempira Honduras to Đô la Australia conversion cheatsheet
HNL | AUD |
---|---|
1 HNL | 0.05992 AUD |
5 HNL | 0.2996 AUD |
10 HNL | 0.5992 AUD |
25 HNL | 1.498 AUD |
50 HNL | 2.996 AUD |
100 HNL | 5.992 AUD |
500 HNL | 29.961 AUD |
1000 HNL | 59.922 AUD |
10000 HNL | 599.221 AUD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Australia

USD 1.560
Đô la Mỹ
1 AUD = 0.6411 USD
1 AUD = 0.6411 USD

EUR 1.760
Euro
1 AUD = 0.5682 EUR
1 AUD = 0.5682 EUR

GBP 2.070
Bảng Anh
1 AUD = 0.4830 GBP
1 AUD = 0.4830 GBP

RUB 0.01896
Rúp Nga
1 AUD = 52.738 RUB
1 AUD = 52.738 RUB

CAD 1.123
Đô la Canada
1 AUD = 0.8902 CAD
1 AUD = 0.8902 CAD

CNY 0.2159
Nhân dân tệ
1 AUD = 4.632 CNY
1 AUD = 4.632 CNY

JPY 0.01077
Yên Nhật
1 AUD = 92.844 JPY
1 AUD = 92.844 JPY

CHF 1.888
Franc Thụy sĩ
1 AUD = 0.5297 CHF
1 AUD = 0.5297 CHF

SGD 1.203
Đô la Singapore
1 AUD = 0.8313 SGD
1 AUD = 0.8313 SGD

BTC 155582
Bitcoin
1 AUD = 0.000006427 BTC
1 AUD = 0.000006427 BTC

XAU 5206
Vàng
1 AUD = 0.0001921 XAU
1 AUD = 0.0001921 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Lempira Honduras

USD 26.029
Đô la Mỹ
1 HNL = 0.03842 USD
1 HNL = 0.03842 USD

EUR 29.370
Euro
1 HNL = 0.03405 EUR
1 HNL = 0.03405 EUR

GBP 34.552
Bảng Anh
1 HNL = 0.02894 GBP
1 HNL = 0.02894 GBP

RUB 0.3164
Rúp Nga
1 HNL = 3.160 RUB
1 HNL = 3.160 RUB

CAD 18.747
Đô la Canada
1 HNL = 0.05334 CAD
1 HNL = 0.05334 CAD

AUD 16.688
Đô la Australia
1 HNL = 0.05992 AUD
1 HNL = 0.05992 AUD

CNY 3.602
Nhân dân tệ
1 HNL = 0.2776 CNY
1 HNL = 0.2776 CNY

JPY 0.1797
Yên Nhật
1 HNL = 5.563 JPY
1 HNL = 5.563 JPY

CHF 31.505
Franc Thụy sĩ
1 HNL = 0.03174 CHF
1 HNL = 0.03174 CHF

SGD 20.075
Đô la Singapore
1 HNL = 0.04981 SGD
1 HNL = 0.04981 SGD

BTC 2596404
Bitcoin
1 HNL = 0.000000385 BTC
1 HNL = 0.000000385 BTC

XAU 86874
Vàng
1 HNL = 0.00001151 XAU
1 HNL = 0.00001151 XAU