Đô la Australia (AUD) sang Across Protocol (ACX) tỷ giá
Cập nhật lúc 08:00 trên Thứ Bảy, 10 tháng 5, 2025 UTC.
1 AUD = 2.516 ACX
1 ACX = 0.3974 AUD
- AUD là mã tiền tệ cho Đô la Australia, là tiền tệ chính thức của Australia, Kiribati, Nauru, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Tuvalu, Đảo Giáng Sinh và Đảo Norfolk. Biểu tượng cho Đô la Australia là A$.
- ACX là mã tiền tệ cho Across Protocol tiền điện tử.
Đô la Australia to Across Protocol conversion cheatsheet
AUD | ACX |
---|---|
1 AUD | 2.516 ACX |
5 AUD | 12.580 ACX |
10 AUD | 25.160 ACX |
25 AUD | 62.901 ACX |
50 AUD | 125.802 ACX |
100 AUD | 251.604 ACX |
500 AUD | 1258 ACX |
1000 AUD | 2516 ACX |
10000 AUD | 25160 ACX |
Across Protocol to Đô la Australia conversion cheatsheet
ACX | AUD |
---|---|
1 ACX | 0.3974 AUD |
5 ACX | 1.987 AUD |
10 ACX | 3.974 AUD |
25 ACX | 9.936 AUD |
50 ACX | 19.872 AUD |
100 ACX | 39.745 AUD |
500 ACX | 198.725 AUD |
1000 ACX | 397.450 AUD |
10000 ACX | 3974 AUD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Australia

USD 1.560
Đô la Mỹ
1 AUD = 0.6409 USD
1 AUD = 0.6409 USD

EUR 1.755
Euro
1 AUD = 0.5697 EUR
1 AUD = 0.5697 EUR

GBP 2.076
Bảng Anh
1 AUD = 0.4817 GBP
1 AUD = 0.4817 GBP

RUB 0.01891
Rúp Nga
1 AUD = 52.874 RUB
1 AUD = 52.874 RUB

CAD 1.119
Đô la Canada
1 AUD = 0.8936 CAD
1 AUD = 0.8936 CAD

CNY 0.2159
Nhân dân tệ
1 AUD = 4.631 CNY
1 AUD = 4.631 CNY

JPY 0.01073
Yên Nhật
1 AUD = 93.172 JPY
1 AUD = 93.172 JPY

CHF 1.876
Franc Thụy sĩ
1 AUD = 0.5330 CHF
1 AUD = 0.5330 CHF

SGD 1.202
Đô la Singapore
1 AUD = 0.8321 SGD
1 AUD = 0.8321 SGD

BTC 162009
Bitcoin
1 AUD = 0.000006172 BTC
1 AUD = 0.000006172 BTC

XAU 5193
Vàng
1 AUD = 0.0001926 XAU
1 AUD = 0.0001926 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Across Protocol

USD 3.926
Đô la Mỹ
1 ACX = 0.2547 USD
1 ACX = 0.2547 USD

EUR 4.417
Euro
1 ACX = 0.2264 EUR
1 ACX = 0.2264 EUR

GBP 5.223
Bảng Anh
1 ACX = 0.1915 GBP
1 ACX = 0.1915 GBP

RUB 0.04759
Rúp Nga
1 ACX = 21.015 RUB
1 ACX = 21.015 RUB

CAD 2.816
Đô la Canada
1 ACX = 0.3552 CAD
1 ACX = 0.3552 CAD

AUD 2.516
Đô la Australia
1 ACX = 0.3974 AUD
1 ACX = 0.3974 AUD

CNY 0.5433
Nhân dân tệ
1 ACX = 1.840 CNY
1 ACX = 1.840 CNY

JPY 0.02700
Yên Nhật
1 ACX = 37.031 JPY
1 ACX = 37.031 JPY

CHF 4.720
Franc Thụy sĩ
1 ACX = 0.2119 CHF
1 ACX = 0.2119 CHF

SGD 3.024
Đô la Singapore
1 ACX = 0.3307 SGD
1 ACX = 0.3307 SGD

BTC 407622
Bitcoin
1 ACX = 0.000002453 BTC
1 ACX = 0.000002453 BTC

XAU 13066
Vàng
1 ACX = 0.00007654 XAU
1 ACX = 0.00007654 XAU