Bitcoin SV (BSV) sang Euro (EUR) tỷ giá
Cập nhật lúc 17:00 trên Thứ Bảy, 17 tháng 5, 2025 UTC.
1 BSV = 31.258 EUR
1 EUR = 0.03199 BSV
- BSV là mã tiền tệ cho Bitcoin SV tiền điện tử.
- EUR là mã tiền tệ cho Euro, là tiền tệ chính thức của Andorra, Bỉ, Bồ Đào Nha, Croatia, Estonia, Guadeloupe, Guiana thuộc Pháp, Hy Lạp, Hà Lan, Ireland, Italy, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Pháp, Phần Lan, Quần đảo Åland, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, St. Barthélemy, St. Martin, Síp, Thành Vatican, Tây Ban Nha, Áo và Đức. Biểu tượng cho Euro là €.
Bitcoin SV to Euro conversion cheatsheet
BSV | EUR |
---|---|
1 BSV | 31.258 EUR |
5 BSV | 156.290 EUR |
10 BSV | 312.581 EUR |
25 BSV | 781.451 EUR |
50 BSV | 1563 EUR |
100 BSV | 3126 EUR |
500 BSV | 15629 EUR |
1000 BSV | 31258 EUR |
10000 BSV | 312581 EUR |
Euro to Bitcoin SV conversion cheatsheet
EUR | BSV |
---|---|
1 EUR | 0.03199 BSV |
5 EUR | 0.1600 BSV |
10 EUR | 0.3199 BSV |
25 EUR | 0.7998 BSV |
50 EUR | 1.600 BSV |
100 EUR | 3.199 BSV |
500 EUR | 15.996 BSV |
1000 EUR | 31.992 BSV |
10000 EUR | 319.918 BSV |
Tỷ giá hối đoái khác cho Bitcoin SV

USD 0.02866
Đô la Mỹ
1 BSV = 34.890 USD
1 BSV = 34.890 USD

EUR 0.03199
Euro
1 BSV = 31.258 EUR
1 BSV = 31.258 EUR

GBP 0.03807
Bảng Anh
1 BSV = 26.267 GBP
1 BSV = 26.267 GBP

RUB 0.0003540
Rúp Nga
1 BSV = 2824 RUB
1 BSV = 2824 RUB

CAD 0.02052
Đô la Canada
1 BSV = 48.744 CAD
1 BSV = 48.744 CAD

AUD 0.01839
Đô la Australia
1 BSV = 54.372 AUD
1 BSV = 54.372 AUD

CNY 0.003976
Nhân dân tệ
1 BSV = 251.532 CNY
1 BSV = 251.532 CNY

JPY 0.0001968
Yên Nhật
1 BSV = 5082 JPY
1 BSV = 5082 JPY

CHF 0.03421
Franc Thụy sĩ
1 BSV = 29.233 CHF
1 BSV = 29.233 CHF

SGD 0.02203
Đô la Singapore
1 BSV = 45.389 SGD
1 BSV = 45.389 SGD

BTC 2950
Bitcoin
1 BSV = 0.0003390 BTC
1 BSV = 0.0003390 BTC

XAU 91.751
Vàng
1 BSV = 0.01090 XAU
1 BSV = 0.01090 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Euro

USD 0.8959
Đô la Mỹ
1 EUR = 1.116 USD
1 EUR = 1.116 USD

GBP 1.190
Bảng Anh
1 EUR = 0.8403 GBP
1 EUR = 0.8403 GBP

RUB 0.01107
Rúp Nga
1 EUR = 90.360 RUB
1 EUR = 90.360 RUB

CAD 0.6413
Đô la Canada
1 EUR = 1.559 CAD
1 EUR = 1.559 CAD

AUD 0.5749
Đô la Australia
1 EUR = 1.739 AUD
1 EUR = 1.739 AUD

CNY 0.1243
Nhân dân tệ
1 EUR = 8.047 CNY
1 EUR = 8.047 CNY

JPY 0.006151
Yên Nhật
1 EUR = 162.570 JPY
1 EUR = 162.570 JPY

CHF 1.069
Franc Thụy sĩ
1 EUR = 0.9352 CHF
1 EUR = 0.9352 CHF

SGD 0.6887
Đô la Singapore
1 EUR = 1.452 SGD
1 EUR = 1.452 SGD

BTC 92203
Bitcoin
1 EUR = 0.00001085 BTC
1 EUR = 0.00001085 BTC

XAU 2868
Vàng
1 EUR = 0.0003487 XAU
1 EUR = 0.0003487 XAU