Som Kyrgyzstan (KGS)
KGS là mã tiền tệ cho Som Kyrgyzstan, là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan. Biểu tượng cho Som Kyrgyzstan là сом.
Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan
Cập nhật lúc 22:00 trên Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025 UTC.

USD 87.450
Đô la Mỹ
1 KGS = 0.01144 USD
1 KGS = 0.01144 USD

EUR 98.833
Euro
1 KGS = 0.01012 EUR
1 KGS = 0.01012 EUR

GBP 116.017
Bảng Anh
1 KGS = 0.008619 GBP
1 KGS = 0.008619 GBP

RUB 1.054
Rúp Nga
1 KGS = 0.9483 RUB
1 KGS = 0.9483 RUB

CAD 63.351
Đô la Canada
1 KGS = 0.01579 CAD
1 KGS = 0.01579 CAD

AUD 56.386
Đô la Australia
1 KGS = 0.01773 AUD
1 KGS = 0.01773 AUD

CNY 11.988
Nhân dân tệ
1 KGS = 0.08342 CNY
1 KGS = 0.08342 CNY

JPY 0.6038
Yên Nhật
1 KGS = 1.656 JPY
1 KGS = 1.656 JPY

CHF 105.845
Franc Thụy sĩ
1 KGS = 0.009448 CHF
1 KGS = 0.009448 CHF

SGD 67.367
Đô la Singapore
1 KGS = 0.01484 SGD
1 KGS = 0.01484 SGD

BTC 8368090
Bitcoin
1 KGS = 0.000000120 BTC
1 KGS = 0.000000120 BTC

XAU 283459
Vàng
1 KGS = 0.000003528 XAU
1 KGS = 0.000003528 XAU